Vietnamese Meaning of scelet
bộ xương
Other Vietnamese words related to bộ xương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scelet
- sceloglaux => Sceloglaux
- sceloglaux albifacies => Склероглавкс альбіфаціес
- sceloporus => Thằn lằn hàng rào
- sceloporus graciosus => Sceloporus graciosus
- sceloporus occidentalis => Thằn lằn hàng rào phía Tây
- sceloporus undulatus => Thằn lằn hàng rào phương bắc
- scena => cảnh
- scenario => kịch bản
- scenarist => Biên kịch
- scenary => Cảnh vật
Definitions and Meaning of scelet in English
scelet (n.)
A mummy; a skeleton.
FAQs About the word scelet
bộ xương
A mummy; a skeleton.
No synonyms found.
No antonyms found.
scelestic => ác độc, scelerat => tội phạm, scd => SCD, scazon => Scazon, scavenging => nhặt rác,