Vietnamese Meaning of scelerat
tội phạm
Other Vietnamese words related to tội phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scelerat
- scelestic => ác độc
- scelet => bộ xương
- sceloglaux => Sceloglaux
- sceloglaux albifacies => Склероглавкс альбіфаціес
- sceloporus => Thằn lằn hàng rào
- sceloporus graciosus => Sceloporus graciosus
- sceloporus occidentalis => Thằn lằn hàng rào phía Tây
- sceloporus undulatus => Thằn lằn hàng rào phương bắc
- scena => cảnh
- scenario => kịch bản
Definitions and Meaning of scelerat in English
scelerat (n.)
A villain; a criminal.
FAQs About the word scelerat
tội phạm
A villain; a criminal.
No synonyms found.
No antonyms found.
scd => SCD, scazon => Scazon, scavenging => nhặt rác, scavenger cell => Tế bào ăn xác thối, scavenger => người nhặt rác,