Vietnamese Meaning of scaur
vách đá
Other Vietnamese words related to vách đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of scaur
Definitions and Meaning of scaur in English
scaur (n.)
A precipitous bank or rock; a scar.
FAQs About the word scaur
vách đá
A precipitous bank or rock; a scar.
No synonyms found.
No antonyms found.
scauper => Kênh thoát nước, scaup duck => Ét ghềnh, scaup => vịt đầu búi, scaturiginous => đáng xấu hổ, scaturient => dâm đãng,