FAQs About the word scaur

vách đá

A precipitous bank or rock; a scar.

No synonyms found.

No antonyms found.

scauper => Kênh thoát nước, scaup duck => Ét ghềnh, scaup => vịt đầu búi, scaturiginous => đáng xấu hổ, scaturient => dâm đãng,