FAQs About the word saxicolous plant

Cây sống trên đá

plants growing among rocks

No synonyms found.

No antonyms found.

saxicolous => sống trên đá, saxicoline => sống ở sa mạc đá, saxicola torquata => Chích chạch đất, saxicola rubetra => Chích chòe đất, saxicola => chim chìa vôi đá,