Vietnamese Meaning of saxifraga hypnoides
Saxifraga hypnoides
Other Vietnamese words related to Saxifraga hypnoides
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of saxifraga hypnoides
- saxifraga granulata => Cây sống đời
- saxifraga aizoides => Cỏ chuối đeo
- saxicolous plant => Cây sống trên đá
- saxicolous => sống trên đá
- saxicoline => sống ở sa mạc đá
- saxicola torquata => Chích chạch đất
- saxicola rubetra => Chích chòe đất
- saxicola => chim chìa vôi đá
- saxicavous => saxicavous
- saxicavid => saxicavidae
- saxifraga occidentalis => Phấn thạch Tây Âu
- saxifraga oppositifolia => Saxifraga oppositifolia
- saxifraga sarmentosam => Móng tay bò
- saxifraga stellaris => saxifraga stellaris
- saxifraga stolonifera => Cỏ đất phì
- saxifragaceae => Saxifragaceae
- saxifragaceous => khoa Cây phỏng
- saxifragant => chống viêm
- saxifrage => Loa kèn đá
- saxifrage family => họ Đá vỡ
Definitions and Meaning of saxifraga hypnoides in English
saxifraga hypnoides (n)
tufted or mat-forming perennial of mountains of Europe; cultivated for its white flowers
FAQs About the word saxifraga hypnoides
Saxifraga hypnoides
tufted or mat-forming perennial of mountains of Europe; cultivated for its white flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
saxifraga granulata => Cây sống đời, saxifraga aizoides => Cỏ chuối đeo, saxicolous plant => Cây sống trên đá, saxicolous => sống trên đá, saxicoline => sống ở sa mạc đá,