Vietnamese Meaning of saxicavas
Động vật thân mềm hai mảnh vỏ
Other Vietnamese words related to Động vật thân mềm hai mảnh vỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of saxicavas
- saxicavid => saxicavidae
- saxicavous => saxicavous
- saxicola => chim chìa vôi đá
- saxicola rubetra => Chích chòe đất
- saxicola torquata => Chích chạch đất
- saxicoline => sống ở sa mạc đá
- saxicolous => sống trên đá
- saxicolous plant => Cây sống trên đá
- saxifraga aizoides => Cỏ chuối đeo
- saxifraga granulata => Cây sống đời
Definitions and Meaning of saxicavas in English
saxicavas (pl.)
of Saxicava
FAQs About the word saxicavas
Động vật thân mềm hai mảnh vỏ
of Saxicava
No synonyms found.
No antonyms found.
saxicavae => San hô, saxicava => Saxicava, saxhorn => Kèn sax, saxe-gothea conspicua => Saxe-gothea conspicua, saxegothea => Saxegothea,