Vietnamese Meaning of sanation
vệ sinh
Other Vietnamese words related to vệ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sanation
Definitions and Meaning of sanation in English
sanation (n.)
The act of healing or curing.
FAQs About the word sanation
vệ sinh
The act of healing or curing.
No synonyms found.
No antonyms found.
sanatarium => Nhà thương điên, sanableness => Khả năng lành bệnh, sanable => có thể chữa được, sanability => khả năng chữa lành, sana'a => Sana,