Vietnamese Meaning of sanableness
Khả năng lành bệnh
Other Vietnamese words related to Khả năng lành bệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sanableness
Definitions and Meaning of sanableness in English
sanableness (n.)
The quality of being sanable.
FAQs About the word sanableness
Khả năng lành bệnh
The quality of being sanable.
No synonyms found.
No antonyms found.
sanable => có thể chữa được, sanability => khả năng chữa lành, sana'a => Sana, sanaa => Sanaa, sana => Khỏe mạnh,