FAQs About the word salvation army

Quân đội Cứu thế

a charitable and religious organization to evangelize and to care for the poor and homeless

No synonyms found.

No antonyms found.

salvation => cứu rỗi, salvager => người cứu hộ, salvageable => có thể cứu vãn, salvage => cứu hộ, salvadorian => Người Salvador,