Vietnamese Meaning of salvadorian
Người Salvador
Other Vietnamese words related to Người Salvador
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of salvadorian
- salvadorean => người Salvador
- salvadoran capital => thủ đô của Salvador
- salvadoran => Salvador
- salvadoraceae => Salvadoraceae
- salvadora persica => Cây đánh răng
- salvadora family => Họ Salvadoraceae
- salvadora => salvadora
- salvador dali => Salvador Dalí
- salvador => El Salvador
- salvable => Có thể cứu vãn
Definitions and Meaning of salvadorian in English
salvadorian (n)
a native or inhabitant of El Salvador
FAQs About the word salvadorian
Người Salvador
a native or inhabitant of El Salvador
No synonyms found.
No antonyms found.
salvadorean => người Salvador, salvadoran capital => thủ đô của Salvador, salvadoran => Salvador, salvadoraceae => Salvadoraceae, salvadora persica => Cây đánh răng,