Vietnamese Meaning of running back
bắt bóng chạy
Other Vietnamese words related to bắt bóng chạy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of running back
- running blackberry => Mâm xôi
- running board => Bệ chạy
- running game => Trò chơi chạy
- running hand => Viết tay
- running head => đầu đề trang hiện tại
- running headline => Tiêu đề chạy
- running light => Đèn chạy
- running load => Tải trọng chạy
- running mate => ứng cử viên phó tổng thống
- running noose => vòng chạy
Definitions and Meaning of running back in English
running back (n)
(football) a back on the offensive team (a fullback or halfback) who tries to advance the ball by carrying it on plays from the line of scrimmage
FAQs About the word running back
bắt bóng chạy
(football) a back on the offensive team (a fullback or halfback) who tries to advance the ball by carrying it on plays from the line of scrimmage
No synonyms found.
No antonyms found.
running away => đang chạy trốn, running => chạy bộ, runniness => Độ loãng, runnet => Rennet, runner-up finish => Á quân,