Vietnamese Meaning of run-through
tổng duyệt
Other Vietnamese words related to tổng duyệt
Nearest Words of run-through
Definitions and Meaning of run-through in English
FAQs About the word run-through
tổng duyệt
đấm,mổ,hái,bấm,hồng,thủng,nhát dao,gậy,máu,xiên
bảo tồn,tiết kiệm,bảo tồn,bảo vệ,lưu,để dành,kho báu,tiết kiệm,tiết kiệm
runt => chú lùn, runround => vòng tròn, run-resistant => chống chạy, runproof => chống chạy, run-on sentence => Câu kéo dài,