FAQs About the word rompu

bị gãy

Broken, as an ordinary; cut off, or broken at the top, as a chevron, a bend, or the like.

No synonyms found.

No antonyms found.

rompish => nghịch ngợm, rompingly => đùa nghịch, romping => nô đùa, romper suit => Bộ đồ liền quần, romper => quần yếm,