FAQs About the word rompish

nghịch ngợm

Given to rude play; inclined to romp.

No synonyms found.

No antonyms found.

rompingly => đùa nghịch, romping => nô đùa, romper suit => Bộ đồ liền quần, romper => quần yếm, romped => Thắng áp đảo,