Vietnamese Meaning of rompingly
đùa nghịch
Other Vietnamese words related to đùa nghịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rompingly
Definitions and Meaning of rompingly in English
rompingly (adv.)
In a romping manner.
FAQs About the word rompingly
đùa nghịch
In a romping manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
romping => nô đùa, romper suit => Bộ đồ liền quần, romper => quần yếm, romped => Thắng áp đảo, romp => đùa nghịch,