Vietnamese Meaning of roman nettle
Cây tầm ma
Other Vietnamese words related to Cây tầm ma
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of roman nettle
- roman mythology => Thần thoại La Mã
- roman mile => Dặm La Mã
- roman letters => Số La Mã
- roman legion => Quân đoàn La Mã
- roman law => Luật La Mã
- roman jakobson => Roman Jakobson
- roman inquisition => Tòa án dị giáo La Mã
- roman hyacinth => Hyacinth
- roman fleuve => Tiểu thuyết tự sự
- roman empire => Đế chế La Mã
- roman nose => Mũi khoằm
- roman numeral => Số La Mã
- roman osipovich jakobson => Roman Osipovich Jakobson
- roman pace => bước chân của người La Mã
- roman print => In ấn kiểu La-tinh
- roman republic => Cộng hòa La Mã
- roman times => thời La Mã
- roman type => Phông chữ La Mã
- roman wormwood => Ngải cứu
- romanal => Số La Mã
Definitions and Meaning of roman nettle in English
roman nettle (n)
annual European nettle with stinging foliage and small clusters of green flowers
FAQs About the word roman nettle
Cây tầm ma
annual European nettle with stinging foliage and small clusters of green flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
roman mythology => Thần thoại La Mã, roman mile => Dặm La Mã, roman letters => Số La Mã, roman legion => Quân đoàn La Mã, roman law => Luật La Mã,