Vietnamese Meaning of roman fleuve
Tiểu thuyết tự sự
Other Vietnamese words related to Tiểu thuyết tự sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of roman fleuve
- roman empire => Đế chế La Mã
- roman emperor => Hoàng đế La Mã
- roman deity => Thần La Mã
- roman coriander => Rau mùi La Mã
- roman collar => Cổ áo kiểu La Mã
- roman church => Nhà thờ La Mã
- roman catholicism => Công giáo Rôma
- roman catholic pope => Giáo hoàng Công giáo Rôma
- roman catholic church => Giáo hội Công giáo Rôma
- roman catholic => Công giáo Rôma
Definitions and Meaning of roman fleuve in English
roman fleuve (n)
a French novel in the form of a long chronicle of a family or other social group
FAQs About the word roman fleuve
Tiểu thuyết tự sự
a French novel in the form of a long chronicle of a family or other social group
No synonyms found.
No antonyms found.
roman empire => Đế chế La Mã, roman emperor => Hoàng đế La Mã, roman deity => Thần La Mã, roman coriander => Rau mùi La Mã, roman collar => Cổ áo kiểu La Mã,