Vietnamese Meaning of roman numeral
Số La Mã
Other Vietnamese words related to Số La Mã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of roman numeral
- roman osipovich jakobson => Roman Osipovich Jakobson
- roman pace => bước chân của người La Mã
- roman print => In ấn kiểu La-tinh
- roman republic => Cộng hòa La Mã
- roman times => thời La Mã
- roman type => Phông chữ La Mã
- roman wormwood => Ngải cứu
- romanal => Số La Mã
- romance => Lãng mạn
- romance language => Ngôn ngữ Rôman
Definitions and Meaning of roman numeral in English
roman numeral (n)
a symbol in the old Roman notation; I,V,X,L,C,D,M represent 1,5,10,50,100,500,1000 respectively in Arabic notation
FAQs About the word roman numeral
Số La Mã
a symbol in the old Roman notation; I,V,X,L,C,D,M represent 1,5,10,50,100,500,1000 respectively in Arabic notation
No synonyms found.
No antonyms found.
roman nose => Mũi khoằm, roman nettle => Cây tầm ma, roman mythology => Thần thoại La Mã, roman mile => Dặm La Mã, roman letters => Số La Mã,