Vietnamese Meaning of rocket salad
Rau xà lách roquette
Other Vietnamese words related to Rau xà lách roquette
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rocket salad
- rocket range => Tầm bắn tên lửa
- rocket propulsion => Sức đẩy tên lửa
- rocket propellant => Động cơ tên lửa
- rocket launching => Phóng hỏa tiễn
- rocket launcher => Bệ phóng tên lửa
- rocket larkspur => Larkspur tên lửa
- rocket fuel => Nhiên liệu tên lửa
- rocket engineer => Kỹ sư tên lửa
- rocket engine => Động cơ tên lửa
- rocket cress => Rau Rucola
Definitions and Meaning of rocket salad in English
rocket salad (n)
erect European annual often grown as a salad crop to be harvested when young and tender
FAQs About the word rocket salad
Rau xà lách roquette
erect European annual often grown as a salad crop to be harvested when young and tender
No synonyms found.
No antonyms found.
rocket range => Tầm bắn tên lửa, rocket propulsion => Sức đẩy tên lửa, rocket propellant => Động cơ tên lửa, rocket launching => Phóng hỏa tiễn, rocket launcher => Bệ phóng tên lửa,