Vietnamese Meaning of rocket fuel
Nhiên liệu tên lửa
Other Vietnamese words related to Nhiên liệu tên lửa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rocket fuel
- rocket larkspur => Larkspur tên lửa
- rocket launcher => Bệ phóng tên lửa
- rocket launching => Phóng hỏa tiễn
- rocket propellant => Động cơ tên lửa
- rocket propulsion => Sức đẩy tên lửa
- rocket range => Tầm bắn tên lửa
- rocket salad => Rau xà lách roquette
- rocket scientist => nhà khoa học về tên lửa
- rocketed => Lên vù vù
- rocketer => Tên lửa
Definitions and Meaning of rocket fuel in English
rocket fuel (n)
an explosive charge that propels a rocket
FAQs About the word rocket fuel
Nhiên liệu tên lửa
an explosive charge that propels a rocket
No synonyms found.
No antonyms found.
rocket engineer => Kỹ sư tên lửa, rocket engine => Động cơ tên lửa, rocket cress => Rau Rucola, rocket base => Căn cứ tên lửa, rocket => Tên lửa,