Vietnamese Meaning of rivière
sông
Other Vietnamese words related to sông
Nearest Words of rivière
Definitions and Meaning of rivière in English
rivière
a necklace of precious stones (such as diamonds)
FAQs About the word rivière
sông
a necklace of precious stones (such as diamonds)
Hạt cườm,vòng cổ,Vòng cổ chó,dây chuyền,vòng cổ,mô men xoắn,vòng đeo tay,vòng cổ (vong co),cổ áo\vòng cổ,lei
No antonyms found.
rivets => Đinh tán, rives => sông, riversides => bờ sông, rivers => sông, riverfronts => Bờ sông,