FAQs About the word rivière

sông

a necklace of precious stones (such as diamonds)

Hạt cườm,vòng cổ,Vòng cổ chó,dây chuyền,vòng cổ,mô men xoắn,vòng đeo tay,vòng cổ (vong co),cổ áo\vòng cổ,lei

No antonyms found.

rivets => Đinh tán, rives => sông, riversides => bờ sông, rivers => sông, riverfronts => Bờ sông,