Vietnamese Meaning of torc
vòng cổ
Other Vietnamese words related to vòng cổ
Nearest Words of torc
Definitions and Meaning of torc in English
torc (n.)
Same as Torque, 1.
FAQs About the word torc
vòng cổ
Same as Torque, 1.
Hạt cườm,dây chuyền,dây thừng,vòng cổ (vong co),vòng cổ,cổ áo\vòng cổ,Vòng cổ chó,lei,mặt dây chuyền,Riviera
No antonyms found.
torbernite => Torbenit, torase => torô, toran => Toran, torah => Torah, toradol => Toradol,