FAQs About the word ridging

ép

of Ridge

kết dính,dịch vụ ngân hàng,vón cục,trôi dạt,tích tụ,vón cục,gom lại,đống,tăng lên,tích lũy

phân tán,tán xạ,tiêu tan

ridgil => Ridgil, ridgerope => dây sống, ridgepole => kèo nóc, ridgeplate => Tấm đầu hồi, ridgepiece => Mái nhà,