Vietnamese Meaning of riblike
giống xương sườn
Other Vietnamese words related to giống xương sườn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of riblike
Definitions and Meaning of riblike in English
riblike (s)
resembling a rib
FAQs About the word riblike
giống xương sườn
resembling a rib
No synonyms found.
No antonyms found.
ribless => không xương sườn, ribier => lý chua đen, ribible => không thể đọc, ribibe => Rô-bắp, ribhus => xương sườn,