Vietnamese Meaning of ribible
không thể đọc
Other Vietnamese words related to không thể đọc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ribible
Definitions and Meaning of ribible in English
ribible (n.)
A small threestringed viol; a rebec.
FAQs About the word ribible
không thể đọc
A small threestringed viol; a rebec.
No synonyms found.
No antonyms found.
ribibe => Rô-bắp, ribhus => xương sườn, ribgrass => Mã đề, ribes uva-crispa => Quả lý gai, ribes sativum => Đậu phụng,