FAQs About the word ribhus

xương sườn

one of three artisans of the Hindu gods

No synonyms found.

No antonyms found.

ribgrass => Mã đề, ribes uva-crispa => Quả lý gai, ribes sativum => Đậu phụng, ribes sanguineum => Lý chua đỏ, ribes rubrum => Nho đỏ,