FAQs About the word rhonchal

tiếng rít

Rhonchial.

No synonyms found.

No antonyms found.

rhombus => Hình thoi, rhomboid-ovate => hình thoi-hình trứng, rhomboideus major muscle => Cơ vai thoi lớn, rhomboides => cơ hình thoi, rhomboidal => hình thoi,