FAQs About the word rhonchisonant

cộng hưởng

Making a snorting noise; snorting.

No synonyms found.

No antonyms found.

rhonchial => khò khè, rhonchi => ranh rít, rhonchal => tiếng rít, rhombus => Hình thoi, rhomboid-ovate => hình thoi-hình trứng,