Vietnamese Meaning of rhabdomancer
Rhabdomancer
Other Vietnamese words related to Rhabdomancer
Nearest Words of rhabdomancer
Definitions and Meaning of rhabdomancer in English
rhabdomancer (n)
someone who uses a divining rod to find underground water
FAQs About the word rhabdomancer
Rhabdomancer
someone who uses a divining rod to find underground water
nhà chiêm tinh,Quả cầu pha lê,Nhà tiên tri,Kassandra,huyền bí,thầy bói tay,thầy bói,thầy bói,người theo thuyết ngày tận thế,nhà dự báo thời tiết
No antonyms found.
rhabdom => Rhabdom, rhabdology => Rúp xỉ, rhabdolith => Rhabdolith, rhabdoidal => dạng que, rhabdocoelous => rhabdocoela,