FAQs About the word rhabdomancer

Rhabdomancer

someone who uses a divining rod to find underground water

nhà chiêm tinh,Quả cầu pha lê,Nhà tiên tri,Kassandra,huyền bí,thầy bói tay,thầy bói,thầy bói,người theo thuyết ngày tận thế,nhà dự báo thời tiết

No antonyms found.

rhabdom => Rhabdom, rhabdology => Rúp xỉ, rhabdolith => Rhabdolith, rhabdoidal => dạng que, rhabdocoelous => rhabdocoela,