Vietnamese Meaning of reviver
hồi sức
Other Vietnamese words related to hồi sức
Nearest Words of reviver
Definitions and Meaning of reviver in English
reviver (n.)
One who, or that which, revives.
FAQs About the word reviver
hồi sức
One who, or that which, revives.
đổi mới,phục sinh,hồi sức,sạc,tái sinh,trẻ hóa,Nhen nhóm lại,khởi động lại,hồi sức cấp cứu,hồi sinh
dập tắt,đàn áp
revivement => phục hưng, revived => hồi sinh, revive => hồi sinh, revivalistic => phục hồi, revivalist => Người truyền đạo phục hưng,