Vietnamese Meaning of restroom
nhà vệ sinh
Other Vietnamese words related to nhà vệ sinh
Nearest Words of restroom
Definitions and Meaning of restroom in English
restroom (n)
a toilet that is available to the public
FAQs About the word restroom
nhà vệ sinh
a toilet that is available to the public
Phòng tắm,nhà vệ sinh,Phòng tắm,phòng thay đồ,sự tiện lợi,nhà vệ sinh,nhà vệ sinh,nhà vệ sinh,bô vệ sinh,nhà vệ sinh
No antonyms found.
restrive => hạn chế, restringing => bấm dây lại, restringent => chát, restringency => Hạn chế, restringed => xâu lại,