Vietnamese Meaning of restringency
Hạn chế
Other Vietnamese words related to Hạn chế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of restringency
- restringed => xâu lại
- restringe => hạn chế
- restrictiveness => tính hạn chế
- restrictively => hạn chế
- restrictive clause => Điều khoản hạn chế
- restrictive => hạn chế
- restrictionary => hạn chế
- restriction site => Vị trí giới hạn
- restriction nuclease => Enzym cắt hạn chế
- restriction fragment => Mảnh hạn chế
Definitions and Meaning of restringency in English
restringency (n.)
Quality or state of being restringent; astringency.
FAQs About the word restringency
Hạn chế
Quality or state of being restringent; astringency.
No synonyms found.
No antonyms found.
restringed => xâu lại, restringe => hạn chế, restrictiveness => tính hạn chế, restrictively => hạn chế, restrictive clause => Điều khoản hạn chế,