Vietnamese Meaning of resole
Đóng lại đế giày
Other Vietnamese words related to Đóng lại đế giày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of resole
- resoluble => Dung dịch
- resolute => kiên quyết
- resolutely => kiên quyết
- resoluteness => sự kiên quyết
- resolution => nghị quyết
- resolutioner => người đề nghị nghị quyết
- resolutionist => người đưa ra nghị quyết
- resolutive => dứt khoát
- resolutory => có tác dụng hủy bỏ
- resolvability => Khả năng phân giải
Definitions and Meaning of resole in English
resole (v)
put a new sole on
FAQs About the word resole
Đóng lại đế giày
put a new sole on
No synonyms found.
No antonyms found.
resmudge => Làm bẩn lại, resize => Thay đổi kích thước, resistor => Điện trở, resistless => không thể cưỡng lại, resistivity => Điện trở suất,