Vietnamese Meaning of resolutioner
người đề nghị nghị quyết
Other Vietnamese words related to người đề nghị nghị quyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of resolutioner
- resolutionist => người đưa ra nghị quyết
- resolutive => dứt khoát
- resolutory => có tác dụng hủy bỏ
- resolvability => Khả năng phân giải
- resolvable => Hòa tan được
- resolvableness => Khả năng giải quyết được
- resolve => giải quyết
- resolved => Đã giải quyết
- resolvedly => kiên quyết
- resolvedness => Quyết tâm
Definitions and Meaning of resolutioner in English
resolutioner (n.)
One who makes a resolution; one who joins with others in a declaration or resolution; specifically, one of a party in the Scottish Church in the 17th century.
FAQs About the word resolutioner
người đề nghị nghị quyết
One who makes a resolution; one who joins with others in a declaration or resolution; specifically, one of a party in the Scottish Church in the 17th century.
No synonyms found.
No antonyms found.
resolution => nghị quyết, resoluteness => sự kiên quyết, resolutely => kiên quyết, resolute => kiên quyết, resoluble => Dung dịch,