FAQs About the word resistivity

Điện trở suất

a material's opposition to the flow of electric current; measured in ohms

No synonyms found.

No antonyms found.

resistive => có sức chống chịu, resisting arrest => Chống đối bắt giữ, resisting => chống cự, resistible => có sức chống cự, resistibility => khả năng chống chịu,