Vietnamese Meaning of reseed
Gieo lại
Other Vietnamese words related to Gieo lại
Nearest Words of reseed
Definitions and Meaning of reseed in English
reseed (v)
seed again or anew
maintain by seeding without human intervention
FAQs About the word reseed
Gieo lại
seed again or anew, maintain by seeding without human intervention
giám sát,Trồng lại,phát sóng,Nồi,tản mát,hạt,cấy ghép,cái giường,Bài tập,Cây
tụ tập,thu hoạch,thu hoạch
resedaceae => Họ Mồ hôi, reseda odorata => Cây mignonette, reseda luteola => Reseda luteola, reseda => Reseda, resection => Cắt bỏ,