FAQs About the word reinvest

tái đầu tư

To invest again or anew.

No synonyms found.

No antonyms found.

reinvent => phát minh lại, re-introduction => giới thiệu lại, reintroduction => tái đưa vào sử dụng, re-introduce => tái giới thiệu, reintroduce => tái giới thiệu,