Vietnamese Meaning of reinterpretation
Diễn giải lại
Other Vietnamese words related to Diễn giải lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reinterpretation
- reinterrogate => thẩm vấn lại
- reinthrone => lên ngôi trở lại
- reinthronize => tái lập ngôi vua
- reintroduce => tái giới thiệu
- re-introduce => tái giới thiệu
- reintroduction => tái đưa vào sử dụng
- re-introduction => giới thiệu lại
- reinvent => phát minh lại
- reinvest => tái đầu tư
- reinvestigate => tái điều tra
Definitions and Meaning of reinterpretation in English
reinterpretation (n)
a new or different meaning
a new or different interpretation
FAQs About the word reinterpretation
Diễn giải lại
a new or different meaning, a new or different interpretation
No synonyms found.
No antonyms found.
reinterpret => tái diễn dịch, reinter => chôn lại, reintegration => tái hòa nhập, reintegrate => tái hòa nhập, reinsurer => công ty tái bảo hiểm,