Vietnamese Meaning of reinthrone
lên ngôi trở lại
Other Vietnamese words related to lên ngôi trở lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reinthrone
- reinthronize => tái lập ngôi vua
- reintroduce => tái giới thiệu
- re-introduce => tái giới thiệu
- reintroduction => tái đưa vào sử dụng
- re-introduction => giới thiệu lại
- reinvent => phát minh lại
- reinvest => tái đầu tư
- reinvestigate => tái điều tra
- reinvestment => tái đầu tư
- reinvigorate => làm hồi sinh
Definitions and Meaning of reinthrone in English
reinthrone (v. t.)
See Reenthrone.
FAQs About the word reinthrone
lên ngôi trở lại
See Reenthrone.
No synonyms found.
No antonyms found.
reinterrogate => thẩm vấn lại, reinterpretation => Diễn giải lại, reinterpret => tái diễn dịch, reinter => chôn lại, reintegration => tái hòa nhập,