Vietnamese Meaning of regulatory
theo quy định
Other Vietnamese words related to theo quy định
Nearest Words of regulatory
- regulatory agency => Cơ quan quản lý
- regulatory authority => cơ quan quản lý
- regulatory gene => Gen quy định
- regulatory offence => Vi phạm pháp lệnh
- regulatory offense => Vi phạm quy định
- reguli => Thông thường
- reguline => Regolos
- regulize => điều tiết
- regulus => Regulus
- regulus calendula => Cúc vạn thọ
Definitions and Meaning of regulatory in English
regulatory (s)
restricting according to rules or principles
FAQs About the word regulatory
theo quy định
restricting according to rules or principles
giám đốc hành chính,chính phủ,chính thức,Nghị viện,hành chính,quan liêu,quản lý,bộ trưởng,Giám sát,độc đoán
Không giám sát,Không quản lý
regulator gene => Gen điều hòa, regulator => bộ điều chỉnh, regulative => điều tiết, regulation time => Thời gian thi đấu, regulation => quy định,