FAQs About the word reboiled

Đun sôi lại

to boil again

luộc,parboiled,Luộc,luộc,hấp,hầm,Hầm,chiều chuộng,nấu bằng nồi áp suất,chiên

No antonyms found.

rebirths => tái sinh, rebels => quân nổi loạn, rebellions => Cuộc nổi loạn, rebelling (against) => nổi loạn (chống lại), rebelled (against) => nổi loạn (chống lại),