Vietnamese Meaning of reboiled
Đun sôi lại
Other Vietnamese words related to Đun sôi lại
Nearest Words of reboiled
- rebirths => tái sinh
- rebels => quân nổi loạn
- rebellions => Cuộc nổi loạn
- rebelling (against) => nổi loạn (chống lại)
- rebelled (against) => nổi loạn (chống lại)
- rebel (against) => nổi loạn (chống lại)
- reawoke => làm thức tỉnh trở lại
- reawaking => thức tỉnh
- reawakening => thức tỉnh
- reawakened => thức tỉnh trở lại
Definitions and Meaning of reboiled in English
reboiled
to boil again
FAQs About the word reboiled
Đun sôi lại
to boil again
luộc,parboiled,Luộc,luộc,hấp,hầm,Hầm,chiều chuộng,nấu bằng nồi áp suất,chiên
No antonyms found.
rebirths => tái sinh, rebels => quân nổi loạn, rebellions => Cuộc nổi loạn, rebelling (against) => nổi loạn (chống lại), rebelled (against) => nổi loạn (chống lại),