Vietnamese Meaning of real estate agent
môi giới bất động sản
Other Vietnamese words related to môi giới bất động sản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of real estate agent
- real estate broker => Môi giới bất động sản
- real estate investment trust => Quỹ đầu tư bất động sản
- real estate loan => cho vay bất động sản
- real gnp => GNP thực tế
- real gross national product => Tổng sản phẩm quốc nội thực tế
- real ira => Quân đội Cộng hòa Ireland thực thụ
- real irish republican army => Quân đội Cộng hòa Ireland Thực sự
- real life => cuộc sống thực
- real matrix => Ma trận thực
- real mccoy => hàng thật
Definitions and Meaning of real estate agent in English
real estate agent (n)
a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
FAQs About the word real estate agent
môi giới bất động sản
a person who is authorized to act as an agent for the sale of land
No synonyms found.
No antonyms found.
real estate => bất động sản, real => thật, reak => phản ứng, reagree => đồng ý lại, reagin => Reagin,