Vietnamese Meaning of reak
phản ứng
Other Vietnamese words related to phản ứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reak
- real => thật
- real estate => bất động sản
- real estate agent => môi giới bất động sản
- real estate broker => Môi giới bất động sản
- real estate investment trust => Quỹ đầu tư bất động sản
- real estate loan => cho vay bất động sản
- real gnp => GNP thực tế
- real gross national product => Tổng sản phẩm quốc nội thực tế
- real ira => Quân đội Cộng hòa Ireland thực thụ
- real irish republican army => Quân đội Cộng hòa Ireland Thực sự
Definitions and Meaning of reak in English
reak (n.)
A rush.
A prank.
FAQs About the word reak
phản ứng
A rush., A prank.
No synonyms found.
No antonyms found.
reagree => đồng ý lại, reagin => Reagin, reaggravation => tái nghiêm trọng, reagent => thuốc thử, reagan administration => Chính quyền Reagan,