Vietnamese Meaning of rattle-brained
liều lĩnh
Other Vietnamese words related to liều lĩnh
Nearest Words of rattle-brained
Definitions and Meaning of rattle-brained in English
rattle-brained (a.)
Giddy; rattle-headed.
FAQs About the word rattle-brained
liều lĩnh
Giddy; rattle-headed.
chim cuốc,người nhẹ dạ,lắm mồm,Ngỗng,Lơ đãng,mềm tính,óc chim,người nhẹ dạ
người nghiêm túc
rattlebrained => bối rối, rattlebox => xế hộp ọp ẹp, rattle weed => Cỏ đuôi rắn, rattle on => nói nhiều, rattle off => liệt kê,