Vietnamese Meaning of rapturing
quyến rũ
Other Vietnamese words related to quyến rũ
Nearest Words of rapturing
Definitions and Meaning of rapturing in English
rapturing (p. pr. & vb. n.)
of Rapture
FAQs About the word rapturing
quyến rũ
of Rapture
mang đi,thú vị,quyến rũ,quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,dễ chịu,rap,quyến rũ,thỏa mãn
No antonyms found.
raptured => vui sướng, rapture => cực lạc, raptorious => tham lam, raptorial bird => Chim săn mồi, raptorial => ăn thịt,