FAQs About the word rapturing

quyến rũ

of Rapture

mang đi,thú vị,quyến rũ,quyến rũ,quyến rũ,hấp dẫn,dễ chịu,rap,quyến rũ,thỏa mãn

No antonyms found.

raptured => vui sướng, rapture => cực lạc, raptorious => tham lam, raptorial bird => Chim săn mồi, raptorial => ăn thịt,