Vietnamese Meaning of rapturist
người đam mê
Other Vietnamese words related to người đam mê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rapturist
Definitions and Meaning of rapturist in English
rapturist (n.)
An enthusiast.
FAQs About the word rapturist
người đam mê
An enthusiast.
No synonyms found.
No antonyms found.
rapturing => quyến rũ, raptured => vui sướng, rapture => cực lạc, raptorious => tham lam, raptorial bird => Chim săn mồi,