FAQs About the word raindrop

giọt mưa

a drop of rainA drop of rain.

Giọt sương,giọt,nước mắt,nước mắt,Hạt cườm,vết bẩn,nhỏ giọt,giọt tròn,miếng,bắn tóe

No antonyms found.

raindeer => Tuần lộc, raincoat => áo mưa, rainbowed => cầu vồng, rainbow trout => Cá hồi vân cầu vồng, rainbow smelt => cá hồi cầu vồng,