Vietnamese Meaning of raindrop
giọt mưa
Other Vietnamese words related to giọt mưa
Nearest Words of raindrop
- raindeer => Tuần lộc
- raincoat => áo mưa
- rainbowed => cầu vồng
- rainbow trout => Cá hồi vân cầu vồng
- rainbow smelt => cá hồi cầu vồng
- rainbow shower => vòi hoa sen cầu vồng
- rainbow seaperch => Cá mú cầu vồng
- rainbow runner => Cá chạy cầu vồng
- rainbow pink => Hồng cầu vồng
- rainbow perch => cá rô phi cầu vồng
Definitions and Meaning of raindrop in English
raindrop (n)
a drop of rain
raindrop (n.)
A drop of rain.
FAQs About the word raindrop
giọt mưa
a drop of rainA drop of rain.
Giọt sương,giọt,nước mắt,nước mắt,Hạt cườm,vết bẩn,nhỏ giọt,giọt tròn,miếng,bắn tóe
No antonyms found.
raindeer => Tuần lộc, raincoat => áo mưa, rainbowed => cầu vồng, rainbow trout => Cá hồi vân cầu vồng, rainbow smelt => cá hồi cầu vồng,