Vietnamese Meaning of railed
rào chắn
Other Vietnamese words related to rào chắn
Nearest Words of railed
Definitions and Meaning of railed in English
railed (imp. & p. p.)
of Rail
FAQs About the word railed
rào chắn
of Rail
fulminat,kêu ca,bị phỉ báng,bị nguyền rủa,bối rối,bị nguyền rủa,bị nguyền rủa,bị nguyền rủa,báng bổ,bị nguyền rủa
No antonyms found.
railcar => toa tàu hỏa, railbird => Người hâm mộ đua xe, rail technology => Công nghệ ngành đường sắt, rail off => ngăn, rail line => Tuyến đường ray,