Vietnamese Meaning of radical chic
Sành điệu cấp tiến
Other Vietnamese words related to Sành điệu cấp tiến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radical chic
- radical cell => Tế bào gốc
- radical => cực đoan
- radiator hose => Ống dẫn nước làm mát
- radiator grille => Lưới tản nhiệt
- radiator cap => Nắp két nước
- radiator => bộ tản nhiệt
- radiative => phóng xạ
- radiation therapy => xạ trị
- radiation syndrome => Hội chứng phóng xạ
- radiation sickness => Bệnh do bức xạ
Definitions and Meaning of radical chic in English
radical chic (n)
an affectation of radical left-wing views and the fashionable dress and lifestyle that goes with them
FAQs About the word radical chic
Sành điệu cấp tiến
an affectation of radical left-wing views and the fashionable dress and lifestyle that goes with them
No synonyms found.
No antonyms found.
radical cell => Tế bào gốc, radical => cực đoan, radiator hose => Ống dẫn nước làm mát, radiator grille => Lưới tản nhiệt, radiator cap => Nắp két nước,