Vietnamese Meaning of radical cell
Tế bào gốc
Other Vietnamese words related to Tế bào gốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of radical cell
- radical => cực đoan
- radiator hose => Ống dẫn nước làm mát
- radiator grille => Lưới tản nhiệt
- radiator cap => Nắp két nước
- radiator => bộ tản nhiệt
- radiative => phóng xạ
- radiation therapy => xạ trị
- radiation syndrome => Hội chứng phóng xạ
- radiation sickness => Bệnh do bức xạ
- radiation pyrometer => Nhiệt kế bức xạ
- radical chic => Sành điệu cấp tiến
- radical hysterectomy => Cắt tử cung triệt để
- radical mastectomy => Phẫu thuật cắt bỏ vú triệt để
- radical sign => dấu căn
- radicalism => thái độ cực đoan
- radicality => Chủ nghĩa cấp tiến
- radicalize => Cực đoan hóa
- radically => triệt để
- radicalness => Cực đoan
- radicant => căn
Definitions and Meaning of radical cell in English
radical cell (n)
a cell of terrorists (usually 3 to 5 members)
FAQs About the word radical cell
Tế bào gốc
a cell of terrorists (usually 3 to 5 members)
No synonyms found.
No antonyms found.
radical => cực đoan, radiator hose => Ống dẫn nước làm mát, radiator grille => Lưới tản nhiệt, radiator cap => Nắp két nước, radiator => bộ tản nhiệt,